Thứ Tư, 7 tháng 1, 2015
On 09:16 by SẢN PHẨM CAD/CAM/CNC - THIẾT BỊ GIA CÔNG CƠ KHÍ in 3D, cad, cam, CMM, cnc, cơ khí, dao cụ, dụng cụ cắt gọt, gia công, MÁY CẮT DÂY, máy đo tọa độ 3 chiều, máy đột dập, máy khoan, máy mài, máy phay, máy tiện, phần mềm cad cam No comments
Specifications X.mill 1000
- Control GPlus 450
- Working area:
+ X axis travel 1020 mm
+ Y axis travel 510 mm
+ Z axis travel 560 mm
- Table dimensions 1200 x 500 mm
- Table load capacity 500 kg
- T-slots (qty x width x spacing) 5 x 18 x 100 mm
- Spindle nose-to-table dist. 150 - 710 mm
- Throat 575 mm
- Headstock
+ Speed range 60 - 8000 rpm
+ Spindle mount BT 40
- Feed
+ Rapid feed X / Y axis 20000 mm/min
+ Z axis rapid feed 16000 mm/min
- Work feed 5 - 5000 mm/min
- Tool Carrier
- Tool stations 24
- Accuracy:
+ Positioning accuracy ± 0.01 mm
+ Repeatability ± 0.005 mm
- Drive Capacities
+ Main drive motor rating (cont/30 min) 11 / 15
- Dimensions/Weight
+ Overall dimensions (LxWxH) 3100 x 2500 x 2600 mm
+ Weight 6600 kg
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét